--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nể vì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nể vì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nể vì
+
như nể nang Have consideration for
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nể vì"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nể vì"
:
nam vô
nằm vạ
nể vì
nếu vậy
nhà vợ
nhà vua
nhân vì
nhân vị
nhờ vả
nhún vai
more...
Lượt xem: 439
Từ vừa tra
+
nể vì
:
như nể nang Have consideration for
+
thất vận
:
out of rhyme
+
nor
:
mà... cũng không, và... khôngneither good nor bad không tốt mà cũng không xấuhe can neither read nor write nó không biết đọc mà cũng không biết viếthe can't do it, nor can I, nor can you, nor can anybody nó không làm được cái đó, mà cả tôi, cả anh hay bất cứ một người nào cũng không làm được
+
vine-disease
:
bệnh cây nho
+
đủng đỉnh
:
Fishtail-palm